STT | Mã | Tên danh mục | Ghi chú (sản phẩm con) |
1 | ACC | Accessories | Trang sức, kính mắt, mũ, khăn, vòng tay |
2 | HL | Home & Living | Nội thất, đồ gia dụng, trang trí nhà cửa, dụng cụ nhà bếp, ly, mug, đèn ngủ |
3 | AU | Auto Accessories | Phụ kiện ô tô, xe máy, thiết bị bảo dưỡng, đồ sửa xe |
4 | TOY | Toys | Đồ chơi trẻ em, đồ chơi giáo dục, mô hình, đồ chơi điện tử |
5 | BM | Office Supplies | Sách, văn phòng phẩm, dụng cụ học tập, poster, bookmark |
6 | COS | Health & Beauty | Mỹ phẩm, chăm sóc da, thiết bị làm đẹp, thực phẩm chức năng |
7 | MKB | Mom & Baby | Đồ sơ sinh, tã bỉm, sữa, đồ dùng cho mẹ và bé |
8 | HC | Laundry & Home Care | Chất tẩy rửa, dụng cụ vệ sinh, thiết bị làm sạch |
9 | PET | Pet Care | Thức ăn cho thú cưng, phụ kiện, đồ chơi cho thú cưng |
10 | ELMT | Mobile Phones & Accessories | Điện thoại, ốp lưng, sạc, tai nghe |
11 | ELCE | Consumer Electronics | Tivi, loa, máy chơi game |
12 | ELCA | Cameras & Accessories | Máy ảnh, ống kính, thẻ nhớ, chân máy |
13 | WA | Women's Fashion | Áo, váy, đầm, quần, áo khoác |
14 | WB | Women's Bags & Wallets | Túi xách, ví, balo nữ |
15 | WS | Women's Footwear | Giày cao gót, giày thể thao, dép, sandal |
16 | MA | Men's Fashion | Áo sơ mi, quần tây, áo thun, áo khoác |
17 | MAMS | Men's Footwear | Giày da, giày thể thao, dép nam |
18 | KID | Kids' Fashion | Quần áo bé trai, bé gái, đồ sơ sinh |
19 | MASO | Sports & Travel | Trang phục thể thao, balo, vali, dụng cụ thể thao |
20 | WTCH | Watches | Đồng hồ nam, đồng hồ nữ, đồng hồ thông minh |
21 | GIC | Packaging Supplies | Hộp custom, giftcard, voucher |